Có 2 kết quả:

兴旺 hưng vượng興旺 hưng vượng

1/2

hưng vượng

giản thể

Từ điển phổ thông

hưng vượng, thịnh vượng

Bình luận 0

hưng vượng

phồn thể

Từ điển phổ thông

hưng vượng, thịnh vượng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tốt đẹp mạnh mẽ.

Bình luận 0