Có 2 kết quả:
兴旺 hưng vượng • 興旺 hưng vượng
giản thể
Từ điển phổ thông
hưng vượng, thịnh vượng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hưng vượng, thịnh vượng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tốt đẹp mạnh mẽ.
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0